Có 2 kết quả:

刍秣 chú mò ㄔㄨˊ ㄇㄛˋ芻秣 chú mò ㄔㄨˊ ㄇㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hay
(2) fodder

Từ điển Trung-Anh

(1) hay
(2) fodder